Characters remaining: 500/500
Translation

dame kiri janette te kanawa

Academic
Friendly

"Dame Kiri Te Kanawa" một danh từ chỉ một ca sĩ nổi tiếng người New Zealand, sinh năm 1944, được biết đến với giọng hát soprano cao vút. đã một sự nghiệp lẫy lừng trong lĩnh vực opera đã biểu diễnnhiều nhà hát lớn trên thế giới.

Giới thiệu
  • Dame: Đây một danh hiệu tôn vinh nữ giới được trao tặng, tương tự như "Sir" cho nam giới. Từ này thể hiện sự kính trọng.
  • Kiri Te Kanawa: Tên riêng của , "Kiri" có thể hiểu "người hát" trong ngôn ngữ Māori, trong khi "Te Kanawa" họ của .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Dame Kiri Te Kanawa is a renowned soprano singer." (Dame Kiri Te Kanawa một ca sĩ soprano nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her performances have captivated audiences around the world, making Dame Kiri Te Kanawa a living legend in the world of opera." (Những buổi biểu diễn của đã thu hút khán giả trên toàn thế giới, biến Dame Kiri Te Kanawa thành một huyền thoại sống trong thế giới opera.)
Các biến thể từ gần giống
  • Soprano: một thuật ngữ chỉ giọng nữ cao trong âm nhạc.
  • Opera: thể loại âm nhạc sân khấu kết hợp giữa âm nhạc, diễn xuất thường cốt truyện.
Từ đồng nghĩa
  • Vocalist: ca sĩ, người trình bày âm nhạc.
  • Singer: ca sĩ, người hát.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Hit the high notes: có nghĩa hát những nốt cao, thường dùng để chỉ việc hát thành công những đoạn khó trong bài hát.
  • Take center stage: nghĩa trở thành nhân vật chính, được chú ý nhiều nhất trong một sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
Kết luận

Dame Kiri Te Kanawa không chỉ một ca sĩ còn một biểu tượng của nền văn hóa New Zealand.

Noun
  1. Ca sỹ hát giọng nữ cao người New Zealand, sinh năm 1944

Comments and discussion on the word "dame kiri janette te kanawa"